Kính chúc quý tín hữu: Năm Thìn Đại Cát, Vạn Sự Như Ý!
I. Khấu bái
Trong Đạo giáo, đối với người thường, họ thường chắp tay cúi chào hoặc thực hiện lễ chắp tay hành lễ. Nhưng đối với các vị thần, tiên và chân nhân, họ thực hiện nghi thức khấu bái để thể hiện sự tôn kính đặc biệt. Bởi vì trong nghi thức khấu bái cũng bao gồm động tác chắp tay và cúi chào, chúng ta sẽ giới thiệu trước về hai nghi thức này.
1. Lễ chắp tay
Lễ chắp tay là động tác hai tay ôm lấy nhau (tay trái ôm lấy tay phải, ý nghĩa là “dương thiện ẩn ác”, tay trái đại diện cho thiện, còn tay phải tượng trưng cho ác). Khi thực hiện, hai tay đưa lên trước ngực, đứng thẳng mà không cúi xuống. Lễ chắp tay còn được gọi là lễ ôm quyền, thường được thực hiện khi đạo sĩ gặp nhau hoặc khi tín đồ gặp đạo sĩ để thể hiện sự kính trọng.
Ngoài ra, còn có một kiểu chắp tay trong tư thế ôm quyền, trong đó ngón tay cái của tay trái cắm vào hổ khẩu của tay phải, đồng thời bấm vào vân tử của tay phải (gốc ngón áp út), ngón cái của tay phải cong lại dưới ngón cái của tay trái và bấm vào vân ngọ (vân trên ngón giữa). Bên ngoài tay tạo thành hình "Thái Cực", bên trong biểu diễn quyết tử ngọ. Hình thức ôm quyền này thường được sử dụng trong lúc ngồi thiền, mang ý nghĩa “ôm nguyên giữ nhất”. Khi thực hiện lễ chắp tay hay cúi chào, chỉ cần ôm quyền một cách tự nhiên.
2. Lễ cúi chào
Lễ cúi chào bao gồm việc vừa cúi người vừa hai tay ôm trước bụng, từ dưới lên trên (không quá mũi) để hành lễ. Vì động tác này vừa cúi đầu vừa cúi người nên còn được gọi là “đánh cung”. Vì thân thể cong thành hình lưỡi liềm, động tác này còn gọi là “lễ cung tròn”. Khi hành lễ cúi chào, không nên cúi người quá sâu để tránh phần tay nổi bật, trông không đẹp mắt. Lễ cúi chào được xem là trang trọng hơn lễ chắp tay và thường được thực hiện đối với những người lớn tuổi.
Trong Đạo giáo, lễ khấu bái có hai hình thức, thường gặp nhất là "một lễ ba bái" và trang trọng nhất là "ba lễ chín bái".
Cách thực hiện nghi thức “Ba lễ ba bái”:
1. Đứng trước đệm quỳ (đệm bái), hai chân đứng thành hình chữ “bát” (八), gót chân cách nhau 2-3 tấc.
2. Cúi người, hai tay ôm trước bụng, từ dưới lên trên (đến ngang miệng).
3. Tay trái rời tay phải đặt lên tim (trong Đạo giáo, mất tập trung là điều cấm kỵ lớn, đặt tay lên tim thể hiện lòng tôn kính với tâm trí thuần nhất và yên tĩnh), sau đó cúi người từ từ, tay phải đặt lên đệm quỳ, hai đầu gối quỳ xuống. Ngay sau đó, tay trái rời khỏi ngực, đặt lên tay phải, tạo thành hình chữ "thập" (十).
4. Phủ phục và gõ đầu xuống hai tay (đầu và lưng phải đồng thời cúi xuống, tránh để cánh tay cao hơn lưng). Lúc này, trong lòng hãy tưởng tượng hình ảnh của thần linh và cầu nguyện thành tâm.
5. Ngẩng đầu, tay trái trở lại che tim, dùng lực từ tay phải để từ từ đứng dậy, tay phải thu lại, hai tay ôm quyền để chuẩn bị cho lần bái thứ hai. Lặp lại như trên hai lần nữa, kết thúc ba lần bái. Sau khi thực hiện xong ba lần bái, đứng dậy, hai tay ôm trước bụng (Đạo giáo gọi là "bao Thái Cực"). Sau đó, thực hiện một lễ cúi chào lần nữa trước thần linh, đợi hai tay di chuyển từ trên xuống dưới đến trước bụng và đứng vững, mới có thể rời đệm quỳ.
"Ba lễ ba bái" thường được dùng để bái thần hàng ngày.
Nghi thức “Ba lễ chín bái”:
Nghi thức này là sự lặp lại hai lần của “Một lễ ba bái” để tạo thành ba lễ chín bái. Trước khi thực hiện, cần gõ ba tiếng chuông lớn, tượng trưng cho việc thực hiện lễ lần nữa. Sau khi lễ hoàn tất, kết thúc bằng lễ cúi chào và rời đi.
Lễ "ba lễ chín bái" là nghi thức trang trọng nhất trong Đạo giáo, chỉ được thực hiện vào ngày mùng 1, 15, lễ sinh nhật Tổ sư và các nghi lễ đạo tràng khác.
Có một Đạo trưởng lão nói rằng, lễ khấu bái trong Đạo giáo tượng trưng cho hình ảnh của 81 hóa thân của Đạo Tổ Thái Thượng Lão Quân, với chân đứng hình chữ "bát", tay đặt thành hình chữ "thập", và đầu là hình "nhất". Nói tóm lại, việc thực hiện nghi lễ trước thần linh là để thể hiện đức tin vào Đạo và lòng tôn kính với thần linh.
II. Cúng dường
Cúng dường là một nghi lễ không thể thiếu trong đạo giáo, thường được thực hiện để bày tỏ lòng kính trọng đối với thần linh, tổ tiên hoặc để cầu phúc, an lành cho gia đình, dòng tộc. Nghi thức này có thể đơn giản hoặc phức tạp, tuỳ thuộc vào mục đích và hoàn cảnh. Các vật phẩm được cúng dường chủ yếu bao gồm hương, hoa, đèn, trà, quả, thực phẩm, và những vật phẩm mang tính tượng trưng như nước tinh khiết.
- Hương: Là phương tiện quan trọng nhất trong cúng dường, đại diện cho sự kết nối giữa người phàm và thần thánh, cũng là cách để cầu xin, cảm tạ và bày tỏ nguyện vọng. Khi thắp hương, cần làm theo trình tự, thắp ba nén, tượng trưng cho Tam Bảo: Đạo, Kinh, Sư.
- Hoa: Tượng trưng cho sự tinh khiết và thanh tịnh, hoa trong lễ cúng dường thường là hoa tươi, không héo úa, thể hiện lòng thành và sự tôn trọng đối với thần linh.
- Đèn: Ánh sáng của đèn dầu hoặc nến tượng trưng cho trí tuệ và sự giác ngộ. Trong các buổi lễ, ánh sáng đèn được thắp để dẫn đường cho thần linh, chiếu sáng khắp thế gian, xua tan bóng tối vô minh.
- Trà: Trong đạo giáo, trà là biểu tượng của sự tinh khiết và bình dị. Khi cúng dường trà, đó là cách để dâng tặng sự tôn kính, mong cầu bình an, sức khoẻ và trường thọ.
- Quả: Trái cây là biểu tượng của sự phong phú và kết quả tốt đẹp. Các loại quả tươi ngon, được lựa chọn kỹ lưỡng để cúng dường, thể hiện lòng biết ơn đối với sự ban phát của trời đất và các đấng thần linh.
- Thực phẩm: Các loại thực phẩm chay thường được dùng để cúng dường, tượng trưng cho sự thanh khiết và lòng thành.
Trong các nghi lễ quan trọng hơn, ngoài những vật phẩm cơ bản trên, còn có thể cúng dường *vàng mã*, được xem là những vật phẩm có giá trị về mặt tinh thần, giúp người cúng truyền tải ý nguyện của mình đến thần linh và tổ tiên. Cúng dường vàng mã có thể bao gồm tiền âm phủ, nhà cửa, xe cộ hoặc quần áo làm từ giấy, tất cả đều mang tính tượng trưng.
Khi thực hiện nghi thức cúng dường, người chủ lễ cần giữ tâm thanh tịnh, thành kính. Mọi hành động phải trang nghiêm, cẩn thận, và tuyệt đối không có tư tưởng trần tục, xao nhãng.
|||. Dâng biểu
Trong Đạo giáo, *biểu văn* là loại văn bản được viết bằng văn ngôn (văn chương cổ điển) để dâng lên các vị thần tiên. Khi các Đạo sĩ thực hiện nghi lễ cúng tế hay cầu xin phúc lành, họ thường soạn thảo biểu văn, sau đó đốt đi, để cho văn bản này bay lên trời và tới được các vị thần linh. Nghi thức này mang ý nghĩa dâng lên những lời nguyện cầu, thể hiện sự tôn trọng và tin tưởng vào thần linh.
Biểu văn thường được viết một cách trang trọng, sử dụng từ ngữ đẹp đẽ, rõ ràng, súc tích. Nội dung của biểu văn bao gồm:
- Lời chào hỏi và tôn vinh thần linh.
- Trình bày mục đích và lý do thực hiện nghi lễ.
- Những lời cầu xin cho người cúng tế hoặc cho người khác.
- Lời hứa về những việc sẽ thực hiện để bày tỏ lòng biết ơn nếu lời cầu xin được đáp ứng.
Sau khi soạn thảo xong, biểu văn sẽ được dâng lên trong nghi lễ trang trọng và sau đó đốt cháy, được xem là gửi lời nguyện cầu lên thiên giới.
Đây là nghi thức rất quan trọng trong Đạo giáo, thể hiện sự kết nối giữa con người và thần tiên.
PHÚC SINH VÔ LƯỢNG THIÊN TÔN
Quan tâm "ĐẠO GIA PHONG THUỶ XUYÊN THIÊN." Cùng 10 triệu người yêu thích Phong thuỷ dịch học trên toàn quốc ứng dụng.
CHIA SẺ CỘNG ĐỒNG, CÔNG ĐỨC VÔ LƯỢNG!
Hy vọng các cư sĩ và thiện tín thập phương sẽ thông báo cho nhau, chia sẻ bài viết chính tín chính hành của Đạo giáo, giáo hóa lòng người, cùng thấm nhuần pháp hỷ, cùng chia sẻ công đức! Những chia sẻ nhỏ bé của bạn có thể sẽ giúp đỡ được người thân bạn bè xung quanh.




0967766727






0 comments:
Đăng nhận xét